Trên thị trường năng lượng, giá dầu thô dao động nhẹ trước thềm cuộc họp của bộ trưởng các nước trong và ngoài Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC) dự kiến diễn ra ngày 22/9.
Giá hàng hóa thế giới
ĐVT | Giá | +/- | +/- (%) | |
Dầu thô WTI | USD/thùng | 50,55 | -0,14 | -0,18% |
Dầu Brent | USD/thùng | 56,43 | +0,14 | +0,3% |
Dầu thô TOCOM | JPY/kl | 37.740,00 | 0,00 | 0,00% |
Khí thiên nhiên | USD/mBtu | 2,96 | +0,02 | +0,51% |
Xăng RBOB FUT | US cent/gallon | 164,56 | +0,18 | +0,11% |
Dầu đốt | US cent/gallon | 181,25 | -0,28 | -0,15% |
Dầu khí | USD/tấn | 540,75 | -0,50 | -0,09% |
Dầu lửa TOCOM | JPY/kl | 52.300,00 | -60,00 | -0,11% |
Vàng New York | USD/ounce | 1.298,70 | -3,90 | -0,30% |
Vàng TOCOM | JPY/g | 4.655,00 | -22,00 | -0,47% |
Bạc New York | USD/ounce | 17,06 | +0,04 | +0,25% |
Bạc TOCOM | JPY/g | 61,40 | -0,20 | -0,32% |
Bạch kim giao ngay | USD/t oz. | 942,05 | +3,64 | +0,39% |
Palladium giao ngay | USD/t oz. | 916,35 | +2,30 | +0,25% |
Đồng New York | US cent/lb | 292,15 | -1,30 | -0,44% |
Đồng LME 3 tháng | USD/tấn | 6.480,00 | -46,00 | -0,70% |
Nhôm LME 3 tháng | USD/tấn | 2.171,00 | -6,00 | -0,28% |
Kẽm LME 3 tháng | USD/tấn | 3.100,50 | -31,50 | -1,01% |
Thiếc LME 3 tháng | USD/tấn | 20.450,00 | -175,00 | -0,85% |
Ngô | US cent/bushel | 350,50 | +0,25 | +0,07% |
Lúa mì CBOT | US cent/bushel | 453,50 | +1,00 | +0,22% |
Lúa mạch | US cent/bushel | 250,50 | +0,50 | +0,20% |
Gạo thô | USD/cwt | 12,73 | +0,02 | +0,16% |
Đậu tương | US cent/bushel | 974,50 | +3,75 | +0,39% |
Khô đậu tương | USD/tấn | 314,50 | +1,60 | +0,51% |
Dầu đậu tương | US cent/lb | 34,37 | +0,03 | +0,09% |
Hạt cải WCE | CAD/tấn | 491,30 | -0,80 | -0,16% |
Cacao Mỹ | USD/tấn | 2.021,00 | +23,00 | +1,15% |
Cà phê Mỹ | US cent/lb | 135,00 | -1,55 | -1,14% |
Đường thô | US cent/lb | 14,73 | +0,03 | +0,20% |
Nước cam cô đặc đông lạnh | US cent/lb | 152,25 | -2,45 | -1,58% |
Bông | US cent/lb | 68,25 | 0,00 | 0,00% |
Lông cừu (SFE) | US cent/kg | -- | -- | -- |
Gỗ xẻ | USD/1000 board feet | 388,40 | -1,60 | -0,41% |
Cao su TOCOM | JPY/kg | 212,30 | +2,10 | +1,00% |
Ethanol CME | USD/gallon | 1,47 | -0,02 | -1,14% |